Video hiện nay có nhiều kích thước khác nhau nhằm phục vụ cho nhiều
nhu cầu sử dụng khác nhau cũng như để đáp ứng với nhiều kích thước hiễn
thị khác nhau. Sau đây là những kích thước chuẩn cho 1 video phù hợp với
từng kích thước màn hình hình khác nhau.
Độ phân giải video dành cho TV:
Độ phân giải video dành cho PC:
Độ phân giải video dành cho TV:
- Standard-definition television (SDTV):
- 480i
- 576i
- Enhanced-definition television (EDTV):
- 480p (720 × 480)
- 576p (720 × 576)
- High-definition television (HDTV):
- 720p (1,280 × 720)
- 1080i (1,920 × 1,080)
- 1080p (1,920 × 1,080)
- Ultra-high-definition television (UHDTV)
- 2160p (3,840 × 2,160 "4K UHD")
- 4320p (7,680 × 4,320 "8K UHD")
- 8640p (15,360 × 8,640)
Độ phân giải video dành cho PC:
Acronym | Aspect ratio | Width (px) | Height (px) | % of Steam users | % of web users |
---|---|---|---|---|---|
SVGA | 4:3 | 800 | 600 | 0.08 | 0.64 |
WSVGA | ~17:10 | 1024 | 600 | 0.17 | 1.59 |
XGA | 4:3 | 1024 | 768 | 2.85 | 9.84 |
XGA+ | 4:3 | 1152 | 864 | 0.34 | 0.85 |
WXGA | 16:9 | 1280 | 720 | 0.93 | 1.65 |
WXGA | 5:3 | 1280 | 768 | 0.52 | 1.09 |
WXGA | 16:10 | 1280 | 800 | 2.44 | 8.90 |
SXGA– (UVGA) | 4:3 | 1280 | 960 | 0.35 | 0.48 |
SXGA | 5:4 | 1280 | 1024 | 7.05 | 5.74 |
HD | ~16:9 | 1360 | 768 | 3.00 | 2.43 |
HD | ~16:9 | 1366 | 768 | 24.53 | 26.64 |
SXGA+ | 4:3 | 1400 | 1050 | 0.10 | n/a |
WXGA+ | 16:10 | 1440 | 900 | 5.74 | 5.95 |
HD+ | 16:9 | 1600 | 900 | 7.76 | 4.99 |
UXGA | 4:3 | 1600 | 1200 | 0.30 | n/a |
WSXGA+ | 16:10 | 1680 | 1050 | 6.27 | 2.96 |
FHD | 16:9 | 1920 | 1080 | 32.91 | 8.64 |
WUXGA | 16:10 | 1920 | 1200 | 2.11 | 0.95 |
QWXGA | 16:9 | 2048 | 1152 | 0.08 | n/a |
WQHD | 16:9 | 2560 | 1440 | 0.93 | 0.58 |
WQXGA | 16:10 | 2560 | 1600 | 0.13 | n/a |
3:4 | 768 | 1024 | n/a | 5.31 | |
16:9 | 1093 | 614 | n/a | 0.64 | |
16:9 | 1536 | 864 | n/a | 0.70 | |
Other | 1.41 | 9.42 |